Có 2 kết quả:
緯線 wěi xiàn ㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˋ • 纬线 wěi xiàn ㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woof
(2) line of latitude
(3) parallel
(2) line of latitude
(3) parallel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woof
(2) line of latitude
(3) parallel
(2) line of latitude
(3) parallel
Bình luận 0