Có 2 kết quả:

緯線 wěi xiàn ㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˋ纬线 wěi xiàn ㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) woof
(2) line of latitude
(3) parallel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) woof
(2) line of latitude
(3) parallel

Bình luận 0